Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.trækt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtrækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hợp đồng
        Contoh: They signed a contract to build the new bridge. (Mereka menandatangani kontrak untuk membangun jembatan baru.)
  • động từ (v.):ký kết hợp đồng, co lại
        Contoh: The company contracted with a local supplier. (Công ty ký hợp đồng với một nhà cung cấp địa phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contractus', từ 'contrahere' nghĩa là 'kéo lại với nhau', bao gồm các phần 'con-' và 'trahere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai bên ký kết một hợp đồng, khiến cho các quyền và nghĩa vụ được rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agreement, bond
  • động từ: agree, sign

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disagreement, dispute
  • động từ: dissolve, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contract of employment (hợp đồng lao động)
  • breach of contract (vi phạm hợp đồng)
  • contract negotiations (đàm phán hợp đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The contract outlines the terms of the deal. (Hợp đồng định nghĩa các điều khoản của thỏa thuận.)
  • động từ: The city contracted the project out to a private firm. (Thành phố giao dự án cho một công ty tư nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a bustling city, two companies decided to contract a major project. They signed the contract, ensuring mutual benefits and responsibilities. As the project progressed, the contract proved to be a vital document, guiding both parties through challenges and successes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố ấm no, hai công ty quyết định ký kết một dự án lớn. Họ ký hợp đồng, đảm bảo lợi ích và trách nhiệm của cả hai bên. Khi dự án tiến hành, hợp đồng chứng nhận là một tài liệu quan trọng, hướng dẫn cả hai bên vượt qua những thử thách và thành công.