Nghĩa tiếng Việt của từ contractor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtræktər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtræktə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thực hiện hợp đồng, nhà thầu
Contoh: The contractor will oversee the construction project. (Nhà thầu sẽ giám sát dự án xây dựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contractus', từ 'contrahere' nghĩa là 'kéo lại, thu hẹp', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người thực hiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đàn ông đang ký hợp đồng với một công ty, anh ta là 'contractor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: builder, constructor, subcontractor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: client, customer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- general contractor (nhà thầu chính)
- independent contractor (nhà thầu độc lập)
- prime contractor (nhà thầu chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We hired a contractor to renovate our kitchen. (Chúng tôi thuê một nhà thầu để sửa chữa bếp của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a contractor named John who specialized in building houses. One day, he was given a contract to build a new home for a family. John worked diligently, overseeing every aspect of the construction. The family was thrilled with the final result, and John's reputation as a skilled contractor grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thầu tên là John chuyên xây nhà. Một ngày, ông được giao một hợp đồng để xây một ngôi nhà mới cho một gia đình. John làm việc chăm chỉ, giám sát từng khâu trong quá trình xây dựng. Gia đình rất hài lòng với kết quả cuối cùng, và danh tiếng của John như một nhà thầu giỏi được lan tỏa.