Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contradict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntrəˈdɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntrəˈdɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phủ định, chống lại, mâu thuẫn với
        Contoh: She contradicted her own statement. (Dia membantah pernyataan sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contradicere', gồm 'contra-' (chống lại) và 'dicere' (nói), có nghĩa là 'nói chống lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi, nơi mọi người nói trái ngược lẫn nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dispute, oppose, refute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, confirm, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contradict oneself (phủ định bản thân)
  • contradict the facts (mâu thuẫn với sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The witness's statement contradicted the evidence. (Pernyataan saksi bertentangan dengan bukti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to tell stories. One day, he told a story that contradicted his previous tale, causing confusion among his listeners. They asked him why he contradicted himself, and he explained that sometimes, stories change as new information is discovered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan rất thích kể chuyện. Một ngày, ông kể một câu chuyện mà mâu thuẫn với câu chuyện trước đó của mình, gây ra sự bối rối cho những người nghe. Họ hỏi ông tại sao ông lại phủ định bản thân, và ông giải thích rằng đôi khi, câu chuyện thay đổi khi có thêm thông tin mới.