Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contradictory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntrəˈdɪk.tɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntrəˈdɪk.təri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mâu thuẫn, trái ngược nhau
        Contoh: The two statements are contradictory. (Dua pernyataan ini bertentangan satu sama lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contradictorius', từ 'contradicere' (phủ định, tranh cãi), gồm hai phần: 'contra-' (ngược lại) và 'dicere' (nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà hai bên đưa ra lý lẽ trái ngược nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: conflicting, inconsistent, opposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: consistent, harmonious, compatible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contradictory statements (lời khẳng định mâu thuẫn nhau)
  • contradictory evidence (bằng chứng mâu thuẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His statements were contradictory, making it hard to understand his real opinion. (Pernyataannya bertentangan, membuat sulit untuk memahami pendapat sebenarnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, two witnesses gave contradictory testimonies about the same event. One described a sunny day, while the other insisted it was raining heavily. The judge had to carefully analyze both statements to find the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phiên tòa, hai nhân chứng đã cung cấp lời khai mâu thuẫn về cùng một sự kiện. Một người miêu tả một ngày nắng, trong khi người kia khẳng định trời đang mưa rất to. Thẩm phán phải phân tích kỹ càng cả hai lời khai để tìm ra sự thật.