Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contrary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒn.trə.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.treɪ.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều trái ngược, điều đối lập
        Contoh: The contrary of what you said is true. (Hal yang berlawanan dengan yang kamu katakan itu benar.)
  • tính từ (adj.):trái ngược, đối lập
        Contoh: She has a contrary opinion. (Dia memiliki pendapat yang berlawanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contrarius', từ 'contra' nghĩa là 'đối lập'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc tranh cãi giữa hai người có quan điểm trái ngược nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'contrary'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opposite, contradiction
  • tính từ: opposite, conflicting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: similar, agreeing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the contrary (ngược lại)
  • contrary to (trái với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The contrary of what he said is true. (Điều trái ngược với những gì anh ta nói là đúng.)
  • tính từ: His actions are contrary to his words. (Hành động của anh ta trái ngược với lời nói của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who always had contrary opinions. One day, they went on a journey and faced many challenges, but their contrary views helped them solve problems from different angles. In the end, they realized that their contrary opinions were not a weakness but a strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn luôn có những ý kiến trái ngược nhau. Một ngày, họ đi vào một cuộc hành trình và đối mặt với nhiều thử thách, nhưng quan điểm trái ngược của họ giúp họ giải quyết vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Cuối cùng, họ nhận ra rằng những ý kiến trái ngược của họ không phải là một điểm yếu mà là một điểm mạnh.