Nghĩa tiếng Việt của từ contrast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.træst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.trɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tương phản, sự khác biệt rõ rệt
Contoh: The contrast between the two paintings is striking. (Sự tương phản giữa hai bức tranh rất đáng chú ý.) - động từ (v.):so sánh để làm nổi bật sự khác biệt
Contoh: The artist contrasted the bright colors with the dark background. (Nghệ sĩ so sánh màu sắc sáng với nền tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' nghĩa là 'ngược lại' và 'stare' nghĩa là 'đứng', từ đó hình thành 'contrast'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng hoàn toàn khác nhau, như ánh sáng và tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discrepancy, difference
- động từ: differentiate, distinguish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: similarity, likeness
- động từ: assimilate, merge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in contrast (trái lại)
- contrast sharply (tương phản rất mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The contrast between the two designs is very clear. (Sự tương phản giữa hai thiết kế rất rõ ràng.)
- động từ: The black text contrasts sharply with the white background. (Chữ in đen so sánh rõ rệt với nền trắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to contrast his bright paintings with dark themes. He believed that the contrast made his art more interesting. One day, he painted a beautiful landscape with vibrant colors, contrasting it with a dark, stormy sky. The contrast in his painting attracted many art lovers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích so sánh tranh sáng với chủ đề tối. Ông tin rằng sự tương phản làm nổi bật nghệ thuật của mình. Một ngày nọ, ông vẽ một cảnh quan đẹp với màu sắc tươi sáng, so sánh nó với bầu trời bão tối. Sự tương phản trong bức tranh của ông thu hút nhiều người yêu thích nghệ thuật.