Nghĩa tiếng Việt của từ contribute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtrɪbjuːt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtrɪbjʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đóng góp, cống hiến
Contoh: She contributes to the family business. (Cô ấy đóng góp vào công việc gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contributere', gồm 'con-' (cùng) và 'tributere' (chia sẻ, cho đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tham gia vào một dự án và bạn đang 'đóng góp' (contribute) ý tưởng vào dự án đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: donate, give, offer
Từ trái nghĩa:
- động từ: withdraw, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contribute to (đóng góp vào)
- contribute significantly (đóng góp đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Everyone should contribute to the discussion. (Mọi người nên đóng góp vào cuộc thảo luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to contribute to a community garden. Each of them contributed different skills and resources, making the garden flourish. They learned that by contributing, they could achieve more together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đóng góp vào một khu vườn cộng đồng. Mỗi người trong số họ đóng góp những kỹ năng và nguồn lực khác nhau, khiến cho khu vườn phát triển mạnh. Họ học được rằng bằng cách đóng góp, họ có thể đạt được nhiều hơn khi cùng nhau.