Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contribution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đóng góp, việc cung cấp cái gì đó có giá trị cho một công việc, một sự kiện, hoặc một tổ chức
        Contoh: His contribution to the project was invaluable. (Đóng góp của anh ấy cho dự án là vô giá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contributio', từ 'contribute' (đóng góp), bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'tributum' (đưa ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tham gia một dự án và bạn đóng góp một phần quan trọng vào thành công của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: donation, gift, offering

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: withdrawal, deduction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a contribution (đóng góp)
  • financial contribution (đóng góp tài chính)
  • significant contribution (đóng góp đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company made a significant contribution to the relief fund. (Công ty đã đóng góp một khoản lớn cho quỹ cứu trợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a young man who made a significant contribution to the community by building a school. His contribution not only provided education but also brought hope and a brighter future to the children. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người thanh niên đã đóng góp đáng kể cho cộng đồng bằng cách xây dựng một trường học. Đóng góp của anh ấy không chỉ cung cấp giáo dục mà còn mang đến hy vọng và một tương lai sáng lạn cho các cháu nhỏ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người thanh niên đã đóng góp đáng kể cho cộng đồng bằng cách xây dựng một trường học. Đóng góp của anh ấy không chỉ cung cấp giáo dục mà còn mang đến hy vọng và một tương lai sáng lạn cho các cháu nhỏ.