Nghĩa tiếng Việt của từ contributor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtrɪbjətər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtrɪbjʊtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đóng góp, người gửi bài
Contoh: He is a regular contributor to the magazine. (Dia adalah seorang kontributor reguler untuk majalah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contribute', từ 'con-' (cùng) và 'tribute' (đóng góp), kết hợp với hậu tố '-or' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang viết một bài báo hoặc đóng góp vào một dự án, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'contributor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người đóng góp: donor, benefactor, supporter
Từ trái nghĩa:
- người đóng góp: detractor, critic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key contributor (người đóng góp chính)
- major contributor (người đóng góp lớn)
- frequent contributor (người đóng góp thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She is a well-known contributor to the field of science. (Dia adalah seorang kontributor terkenal di bidang sains.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous contributor named Alex who loved to share his knowledge with the world. He wrote many articles and contributed to various projects, making a significant impact on society. People admired him for his dedication and the valuable contributions he made.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đóng góp nổi tiếng tên Alex, người mà rất thích chia sẻ kiến thức của mình với thế giới. Anh ta viết nhiều bài báo và đóng góp cho nhiều dự án khác nhau, tạo nên một tác động đáng kể đối với xã hội. Mọi người ngưỡng mộ anh vì sự tận tâm và những đóng góp quý giá mà anh đã làm.