Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contrition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtrɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtrɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hối hận, sự tội nhân
        Contoh: His face showed signs of deep contrition. (Khuôn mặt anh ta cho thấy dấu hiệu của sự hối hận sâu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contritio', từ 'contritus' nghĩa là 'bị vỡ vụn', từ 'conterĕre' (gãy, xay).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang khóc và xin lỗi, đó là hình ảnh của sự contrition.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: remorse, penitence, regret

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: defiance, impenitence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep contrition (sự hối hận sâu sắc)
  • show contrition (bày tỏ sự hối hận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The priest heard the man's expression of contrition. (Thầy công giám nghe lời bày tỏ sự hối hận của người đàn ông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who felt a deep contrition for his past mistakes. He decided to change his ways and seek forgiveness from those he had hurt. His journey of contrition led him to become a better person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người cảm thấy sự hối hận sâu sắc vì những sai lầm trong quá khứ của mình. Anh ta quyết định thay đổi và tìm kiếm sự tha thứ từ những người mà mình đã làm tổn thương. Hành trình của sự contrition dẫn anh ta trở thành một người tốt hơn.