Nghĩa tiếng Việt của từ contrive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtraɪv/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtraɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra, độn bút, nghĩ ra
Contoh: He contrived a plan to escape. (Anh ta nghĩ ra một kế hoạch để trốn thoát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contrivēre', từ 'com-' (cùng) và 'trivēre' (đưa ra), có liên quan đến việc sáng tạo hoặc nghĩ ra một cái gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sáng tạo kế hoạch, như khi bạn phải nghĩ ra một cách để giải quyết vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: devise, invent, plan
Từ trái nghĩa:
- động từ: follow, adhere
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contrive a scheme (nghĩ ra một kế hoạch)
- contrive to escape (nghĩ cách trốn thoát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They contrived a way to cross the river. (Họ nghĩ ra cách để sang sông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a clever inventor named Alex contrived a new device that could change the world. He used his knowledge and creativity to devise a plan and bring his idea to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà phát minh thông minh tên Alex đã nghĩ ra một thiết bị mới có thể thay đổi thế giới. Anh ta sử dụng kiến thức và sự sáng tạo của mình để lên kế hoạch và thực hiện ý tưởng của mình.