Nghĩa tiếng Việt của từ control, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtroʊl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtrəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiểm soát, quyền kiểm soát
Contoh: He has control over the company. (Anh ta có quyền kiểm soát công ty.) - động từ (v.):kiểm soát, điều khiển
Contoh: She controls the situation well. (Cô ấy điều khiển tình hình tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra rollare', có nghĩa là 'quay ngược lại', thể hiện sự kiểm soát hoặc điều chỉnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang điều khiển một chiếc máy bay trong trò chơi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'control'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: command, mastery
- động từ: manage, regulate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, freedom
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of control (mất kiểm soát)
- control panel (bảng điều khiển)
- control freak (kẻ bắt người khác phải nghe mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The control of the company was handed over to the new CEO. (Quyền kiểm soát công ty đã được giao cho CEO mới.)
- động từ: The pilot controls the plane using the joystick. (Phi công điều khiển máy bay bằng cái cần tác động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to control everything around him. He controlled his work, his home, and even his friends. But one day, he realized that sometimes, it's better to let go and trust others. This change allowed him to enjoy life more and appreciate the freedom of not always being in control.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích kiểm soát mọi thứ xung quanh mình. Anh ta kiểm soát công việc, ngôi nhà của mình và thậm chí cả bạn bè. Nhưng một ngày nọ, anh ta nhận ra đôi khi, tốt hơn hết là phải tha thứ và tin tưởng người khác. Sự thay đổi này cho phép anh ta tận hưởng cuộc sống nhiều hơn và trân trọng sự tự do khi không phải luôn kiểm soát mọi thứ.