Nghĩa tiếng Việt của từ controllable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtroʊləbl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtrəʊləbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể kiểm soát được
Contoh: The situation is still controllable. (Situasi masih bisa dikendalikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'controllare' (kiểm soát), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay trong không trung, và nó vẫn có thể được kiểm soát tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: manageable, governable, regulable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncontrollable, unmanageable, ungovernable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- controllable factors (yếu tố có thể kiểm soát)
- controllable environment (môi trường có thể kiểm soát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fire was controllable and did not spread. (Api itu bisa dikendalikan dan tidak menyebar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city where everything was controllable, the mayor announced a new policy to ensure all public services were managed efficiently. The citizens were happy because they knew their needs were being taken care of in a controllable manner. (Dulu kala, di kota dimana segalanya bisa dikendalikan, walikota mengumumkan kebijakan baru untuk memastikan semua layanan umum dikelola secara efisien. Warga kota senang karena mereka tahu kebutuhan mereka sedang diurus dengan cara yang bisa dikendalikan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà mọi thứ đều có thể kiểm soát, thị trưởng thông báo một chính sách mới để đảm bảo tất cả các dịch vụ công đều được quản lý một cách hiệu quả. Dân thành phố rất vui vì họ biết nhu cầu của họ đang được đối xử một cách kiểm soát được.