Nghĩa tiếng Việt của từ controversial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntrəˈvɜːr.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây tranh cãi, có tính tranh cãi
Contoh: The decision was highly controversial. (Keputusan itu sangat kontroversial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'controversialis', từ 'controversus' nghĩa là 'tranh cãi', bao gồm 'contra-' (ngược lại) và '-versus' (đối diện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận gay gắt giữa hai phe, như thể họ đang tham gia một cuộc tranh cãi lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contentious, disputed, debatable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: undisputed, uncontroversial, unanimous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a controversial issue (một vấn đề gây tranh cãi)
- controversial decision (quyết định gây tranh cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new policy is controversial among the citizens. (Chính sách mới gây tranh cãi trong cộng đồng công dân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a town filled with diverse opinions, a controversial new law was proposed. It sparked debates and discussions everywhere, from the bustling market to the quiet library. Each person had a strong view, making it a hot topic of conversation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đầy những ý kiến khác nhau, một luật lệ mới gây tranh cãi đã được đề xuất. Nó gây ra những cuộc tranh luận và thảo luận ở khắp mọi nơi, từ chợ ầm ĩ đến thư viện yên tĩnh. Mỗi người có một quan điểm mạnh mẽ, biến nó thành chủ đề nóng bỏng của cuộc trò chuyện.