Nghĩa tiếng Việt của từ conundrum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnʌn.drəm/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnʌn.drəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vấn đề khó giải quyết hoặc một câu đố logic phức tạp
Contoh: The conundrum left everyone puzzled. (Câu đố logic phức tạp đã làm cho mọi người bối rối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conundrum', có thể liên hệ đến từ 'conundrum' trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'câu đố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu đố khó giải, như một trò chơi logic hoặc một câu hỏi khó trả lời trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: puzzle, riddle, dilemma
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solution, answer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a complex conundrum (một vấn đề phức tạp)
- solve the conundrum (giải quyết vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Solving this conundrum requires deep thinking. (Giải quyết vấn đề này cần suy nghĩ sâu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever detective faced with a conundrum that seemed unsolvable. The clues were scattered and confusing, but the detective used logic and deduction to finally solve the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh đối mặt với một vấn đề khó giải quyết mà có vẻ như không thể giải quyết được. Những manh mối rải rác và khó hiểu, nhưng thám tử đã sử dụng logic và suy luận để cuối cùng giải quyết được bí ẩn.