Nghĩa tiếng Việt của từ conurbation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.nɚˈbeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.əˈbeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu đô thị hóa rộng lớn, bao gồm nhiều thành phố hoặc đô thị kề nhau
Contoh: The conurbation of Manchester and Salford is a major urban area. (Khu conurbation của Manchester và Salford là một khu vực đô thị lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'con-' (cùng) và 'urb-' (thành phố), kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có nhiều tòa nhà cao tầng, đông dân cư, đại diện cho sự phát triển của các thành phố kề nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- urban agglomeration, metropolitan area
Từ trái nghĩa:
- rural area, countryside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conurbation development (phát triển khu đô thị hóa)
- conurbation planning (quy hoạch khu đô thị hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The conurbation includes several cities and towns. (Khu conurbation bao gồm một số thành phố và thị trấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the conurbation, people from different cities come together to work and live, creating a vibrant and diverse community. (Trong khu conurbation, người dân từ các thành phố khác nhau đến cùng nhau làm việc và sống, tạo nên một cộng đồng sôi động và đa dạng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khu conurbation, người dân từ nhiều thành phố khác nhau hợp lại để làm việc và sống, tạo ra một cộng đồng sống động và đa dạng.