Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đối lưu, hiện tượng đối lưu
        Contoh: Convection plays a major role in the Earth's climate. (Sự đối lưu đóng vai trò chính trong khí hậu của Trái Đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convectio', từ 'convectus', dạng quá khứ của 'convehere' nghĩa là 'mang đi cùng', từ 'com-' (cùng) và 'vehere' (mang).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nước sôi trong nồi, nước nóng đối lưu lên trên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: circulation, heat transfer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conduction, radiation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • convection current (dòng đối lưu)
  • convection oven (lò nướng đối lưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The convection in the atmosphere helps distribute heat. (Sự đối lưu trong khí quyển giúp phân bố nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the weather was always changing, convection was the hero. It helped move warm air from the ground to the sky, creating clouds and rain. Without convection, the land would be dry and lifeless.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có thời tiết luôn thay đổi, đối lưu là anh hùng. Nó giúp di chuyển không khí ấm từ mặt đất lên bầu trời, tạo nên mây và mưa. Không có đối lưu, vùng đất đó sẽ khô ráo và vô sinh.