Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈviːn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈviːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tụ hội, họp lại
        Contoh: The committee will convene next week. (Uỷ ban sẽ tụ hội vào tuần tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convenire', gồm 'com-' nghĩa là 'cùng' và 'venire' nghĩa là 'đến'. Tổ hợp này có nghĩa là 'đến cùng nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người tụ hội lại để thảo luận và làm việc cùng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: assemble, gather, meet

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, dissolve, dismiss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • convene a meeting (tổ chức một cuộc họp)
  • convene a session (tổ chức một phiên họp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The president convened the board for an emergency meeting. (Chủ tịch tổ chức hội đồng để họp khẩn cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to convene at their favorite café to discuss their upcoming adventure. They all arrived, excited to share their ideas and plans, and the meeting was a great success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định tụ hội tại quán cà phê yêu thích của họ để thảo luận về chuyến phiêu lưu sắp tới. Tất cả họ đều đến, và rất hào hứng chia sẻ ý tưởng và kế hoạch của mình, cuộc họp đã thành công tuyệt vời.