Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convenience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈviːniəns/

🔈Phát âm Anh: /kənˈviːniəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thuận tiện, tiện nghi
        Contoh: The hotel offers the ultimate in convenience and comfort. (Khách sạn cung cấp sự thuận tiện và thoải mái tuyệt đối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convenientia', từ 'convenire' nghĩa là 'đi đến một địa điểm', liên hệ với 'con-' (cùng) và 'venire' (đến).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng cực kỳ tiện lợi, nơi bạn có thể mua đồ mọi lúc mọi nơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comfort, ease, accessibility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inconvenience, discomfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at your convenience (theo sự thuận tiện của bạn)
  • convenience store (cửa hàng tiện lợi)
  • for your convenience (vì sự thuận tiện của bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The convenience of online shopping is unbeatable. (Sự thuận tiện của mua sắm online là không thể đánh bại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical convenience store that was open 24/7. People from all over the world came to experience its convenience. They could buy anything they needed at any time, and the store always had everything in stock. This store became known as the epitome of convenience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng tiện lợi kỳ diệu mở cửa 24/7. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để trải nghiệm sự thuận tiện của nó. Họ có thể mua bất cứ thứ gì họ cần bất cứ lúc nào, và cửa hàng luôn luôn có mọi thứ trong kho. Cửa hàng này trở thành biểu tượng của sự thuận tiện.