Nghĩa tiếng Việt của từ convenient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈviːniənt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈviːniənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuận lợi, tiện lợi, dễ dàng
Contoh: The hotel is conveniently located near the airport. (Khách sạn được đặt vị trí thuận tiện gần sân bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conveniens', từ 'convenire' nghĩa là 'hợp lại, đi đến thống nhất', từ 'com-' (cùng) và 'venire' (đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi du lịch và tìm được một khách sạn gần trung tâm thương mại, điều này rất thuận tiện cho chuyến đi của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: handy, suitable, appropriate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inconvenient, awkward, unsuitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as convenient (càng tiện lợi)
- more convenient (tiện lợi hơn)
- most convenient (tiện lợi nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's convenient to have a supermarket nearby. (Thật tiện lợi khi có một siêu thị gần đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always looked for the most convenient places to stay. One day, he found a hotel that was conveniently located near the airport, making his journey much easier. He was so happy with the convenience that he decided to return to the same hotel every time he traveled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn tìm kiếm những nơi ở thuận tiện nhất. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một khách sạn có vị trí thuận tiện gần sân bay, làm cho chuyến đi của anh ta dễ dàng hơn. Anh ta rất hài lòng với sự thuận tiện đó và quyết định trở lại khách sạn đó mỗi khi đi du lịch.