Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convention, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvenʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvenʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hội nghị, đại hội, tập quán, phong tục
        Contoh: The political convention was held in Chicago. (Hội nghị chính trị được tổ chức ở Chicago.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conventio', từ 'convenire' nghĩa là 'gặp mặt, hợp nhất', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'venire' (đến).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sân khấu lớn, nơi nhiều người tụ hội để thảo luận và quyết định về một vấn đề chung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conference, assembly, gathering

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonconformity, deviation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by convention (theo phong tục)
  • break with convention (phá vỡ phong tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annual convention of educators is a significant event. (Đại hội hàng năm của giáo viên là một sự kiện quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large convention where people from all over the country gathered to discuss new laws. Each person had a chance to speak, and by the end of the convention, they had agreed on several important changes. (Ngày xửa ngày xưa, có một hội nghị lớn mà mọi người từ khắp nơi trong đất nước tụ tập để thảo luận về các luật mới. Mỗi người đều có cơ hội phát biểu, và vào cuối hội nghị, họ đã đồng ý về một số thay đổi quan trọng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hội nghị lớn mà mọi người từ khắp nơi trong đất nước tụ tập để thảo luận về các luật mới. Mỗi người đều có cơ hội phát biểu, và vào cuối hội nghị, họ đã đồng ý về một số thay đổi quan trọng.