Nghĩa tiếng Việt của từ conventional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvenʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvenʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tầm thường, thông thường, chuẩn mực
Contoh: She wore a conventional dress to the party. (Dia memakai gaun konvensional ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conventionem' (danh từ của 'conventio'), có nghĩa là 'thỏa thuận', 'hội nghị'. Kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội nghị, nơi mọi người mặc đồ truyền thống và tuân thủ những quy tắc thông thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: traditional, standard, usual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unconventional, innovative, unusual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conventional wisdom (truyền thống kiến thức)
- conventional methods (phương pháp thông thường)
- conventional warfare (chiến tranh chuẩn mực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conventional approach to this problem is not effective. (Cách tiếp cận thông thường đối với vấn đề này không hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a conventional town, everyone followed the same routine and dressed in traditional clothes. One day, a young man decided to break the conventional norms and wear something different, sparking a new trend in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thị trấn chuẩn mực, mọi người đều tuân theo cùng một thói quen và mặc đồ truyền thống. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định phá vỡ những chuẩn mực thông thường và mặc một thứ gì đó khác biệt, gây ra một xu hướng mới trong thị trấn.