Nghĩa tiếng Việt của từ conventionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈven.ʃən.əl.i/
🔈Phát âm Anh: /kənˈven.ʃn.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách thông thường, theo quy ước
Contoh: The task was completed conventionally. (Tugas itu diselesaikan secara konvensional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conventionem' (danh từ của 'convenire' - đi đến một địa điểm cùng nhau), kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp để thống nhất các quy tắc, điều này giúp nhớ đến từ 'conventionally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: traditionally, customarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unconventionally, untraditionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conventionally speaking (nói một cách thông thường)
- conventionally accepted (được chấp nhận theo cách thông thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: They solved the problem conventionally. (Mereka menyelesaikan masalah secara konvensional.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was done conventionally, a group of innovators decided to challenge the norms. They started by changing the way meetings were held, moving away from the traditional conference rooms to open spaces. This small change led to a ripple effect, inspiring others to think unconventionally and break free from the constraints of conventional thinking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ được thực hiện theo cách thông thường, một nhóm người sáng tạo quyết định thách thức các quy ước. Họ bắt đầu bằng cách thay đổi cách tổ chức các cuộc họp, di chuyển khỏi phòng họp truyền thống đến không gian mở. Thay đổi nhỏ này dẫn đến một hiệu ứng lan tỏa, truyền cảm hứng cho người khác suy nghĩ không theo cách thông thường và thoát khỏi những ràng buộc của tư duy thông thường.