Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convergence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜr.dʒəns/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜː.dʒəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hội tụ, sự kết hợp
        Contoh: The convergence of the two rivers creates a beautiful landscape. (Sự hội tụ của hai con sông tạo nên một phong cảnh đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convergere', gồm 'con-' (cùng) và 'vergere' (hướng vào, hội tụ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự hội tụ của các dòng sông, đường ray tàu hỏa, hoặc các ý tưởng trong một cuộc hội thảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: confluence, union, amalgamation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: divergence, dispersion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • point of convergence (điểm hội tụ)
  • technological convergence (sự hội tụ công nghệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The convergence of technology and art is evident in modern design. (Sự hội tụ của công nghệ và nghệ thuật rõ ràng trong thiết kế hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the convergence of two rivers created a unique ecosystem, attracting tourists and researchers alike. The rivers, named Hope and Unity, symbolized the town's motto of coming together for a better future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự hội tụ của hai con sông tạo nên một hệ sinh thái độc đáo, thu hút du khách và những người nghiên cứu. Hai con sông mang tên Hope và Unity, đại diện cho khẩu hiệu của làng là sự gần gũi vì một tương lai tốt đẹp.