Nghĩa tiếng Việt của từ conversation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnvərˈseɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc trò chuyện, cuộc đối thoại
Contoh: We had a long conversation about our future plans. (Kita berbincang lama tentang rencana masa depan kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conversatio', từ 'conversari' nghĩa là 'tham gia vào cuộc trò chuyện', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc hoặc một buổi họp mặt, nơi mọi người trao đổi và chia sẻ ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: talk, discussion, dialogue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, monologue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold a conversation (dành thời gian để trò chuyện)
- start a conversation (bắt đầu một cuộc trò chuyện)
- end a conversation (kết thúc một cuộc trò chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conversation flowed smoothly between the two friends. (Percakapan mengalir mulus antara dua teman itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who loved to have conversations. They would gather every weekend to discuss various topics, from science to art. One day, they had a conversation about the meaning of life, which lasted for hours and brought them even closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu cuộc trò chuyện. Họ tụ tập vào mỗi tuần lễ để thảo luận về nhiều chủ đề, từ khoa học đến nghệ thuật. Một ngày nọ, họ có một cuộc trò chuyện về ý nghĩa của cuộc sống, kéo dài hàng giờ và khiến họ càng thân thiết hơn.