Nghĩa tiếng Việt của từ conversational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnvərˈseɪʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnvəˈseɪʃənəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cuộc trò chuyện hoặc có thể trò chuyện dễ dàng
Contoh: She has a conversational style of writing. (Stil menulis dia bersifat konversasional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conversare', từ 'con-' (cùng) và 'vertere' (xoay, chuyển), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi trò chuyện thoải mái với bạn bè, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'conversational'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: chatty, talkative, informal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncommunicative, reserved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conversational skills (kỹ năng trò chuyện)
- conversational language (ngôn ngữ trò chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a conversational tone in his speeches. (Dia memiliki nada konversasional dalam pidatonya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who was very good at making conversations. Everywhere they went, they made friends easily because of their conversational skills. They could talk about anything and make everyone feel comfortable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất giỏi trò chuyện. Mọi nơi họ đến, họ dễ dàng kết bạn vì kỹ năng trò chuyện của họ. Họ có thể nói về bất cứ điều gì và làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.