Nghĩa tiếng Việt của từ converse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói chuyện, trao đổi ý kiến
Contoh: They conversed for hours about their childhood memories. (Mereka berbincang selama berjam-jam tentang kenangan masa kecil mereka.) - tính từ (adj.):trái ngược, đối lập
Contoh: The converse idea is often overlooked. (Ý tưởng trái ngược thường bị bỏ qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conversari', có nghĩa là 'sống cùng', 'tham gia', từ 'con-' (cùng) và 'vertere' (quay, chuyển đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trò chuyện với ai đó trong một buổi hòa nhạc, các dòng thoại trao đổi như các dòng nhạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: talk, discuss, communicate
- tính từ: opposite, contrary, reverse
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, avoid
- tính từ: similar, identical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- converse with (nói chuyện với)
- converse opinion (ý kiến trái ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to converse more to understand each other better. (Chúng ta cần nói chuyện nhiều hơn để hiểu nhau tốt hơn.)
- tính từ: The converse situation would be if he didn't attend the meeting. (Tình huống trái ngược sẽ là nếu anh ta không tham dự cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a man who loved to converse with everyone he met. One day, he had a converse opinion about a local issue, which led to a heated discussion. This conversation changed the town's perspective and led to a new policy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông rất thích nói chuyện với mọi người anh ta gặp. Một ngày nọ, anh ta có một ý kiến trái ngược về một vấn đề địa phương, dẫn đến một cuộc thảo luận gay gắt. Cuộc trò chuyện này đã thay đổi quan điểm của ngôi làng và dẫn đến một chính sách mới.