Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conversely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜrsli/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜːsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ngược lại, trái lại
        Contoh: You can add the powder to the liquid; conversely, you can add the liquid to the powder. (Anda bisa menambahkan bubuk ke dalam cairan; sebaliknya, Anda bisa menambahkan cairan ke dalam bubuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conversus', từ 'convertere' nghĩa là 'quay lại', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hai điều đối lập nhau xảy ra, giống như hai người đang tranh luận ngược ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: oppositely, inversely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: similarly, likewise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conversely speaking (nói ngược lại)
  • act conversely (hành động trái lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: If you can't earn more, you should spend less; conversely, if you can earn more, you can spend more. (Jika Anda tidak bisa menghasilkan lebih banyak, Anda harus belanja lebih sedikit; sebaliknya, jika Anda bisa menghasilkan lebih banyak, Anda bisa belanja lebih banyak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a debate, two speakers argued conversely about the issue. One supported the idea, while the other opposed it, presenting a clear contrast in their views.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc tranh luận, hai diễn giả tranh cãi ngược lại về vấn đề đó. Một người ủng hộ ý tưởng, trong khi người kia phản đối nó, trình bày một sự tương phản rõ ràng trong quan điểm của họ.