Nghĩa tiếng Việt của từ conversion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜr.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜː.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chuyển đổi, sự biến đổi
Contoh: The conversion of the old factory into apartments was completed last month. (Việc chuyển đổi nhà máy cũ thành căn hộ đã hoàn thành vào tháng trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conversio', từ động từ 'convertere' nghĩa là 'quay lại, chuyển đổi', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'vertere' (quay).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chuyển đổi từ một dạng sang một dạng khác, như chuyển đổi địa điểm, chuyển đổi đơn vị, hay chuyển đổi tư tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transformation, change, alteration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stagnation, stability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi)
- energy conversion (chuyển đổi năng lượng)
- conversion therapy (liệu pháp chuyển đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conversion of the old barn into a home required a lot of work. (Việc chuyển đổi chuồng trại cũ thành ngôi nhà đòi hỏi nhiều công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old factory that was no longer in use. A developer saw potential in it and decided to start a conversion project. After months of hard work, the old factory was transformed into beautiful apartments, providing homes for many families. This conversion not only revitalized the area but also brought new life to the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà máy cũ không còn được sử dụng. Một chủ đầu tư nhìn thấy tiềm năng trong nó và quyết định bắt đầu một dự án chuyển đổi. Sau hàng tháng làm việc chăm chỉ, nhà máy cũ đã được biến đổi thành những căn hộ xinh đẹp, cung cấp nhà ở cho nhiều gia đình. Việc chuyển đổi này không chỉ làm sôi động khu vực mà còn mang lại sự sống mới cho cộng đồng.