Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chuyển đổi, biến đổi
        Contoh: She decided to convert her garage into a home office. (Dia memutuskan untuk mengubah garasi menjadi kantor rumah.)
  • danh từ (n.):người chuyển đổi tôn giáo
        Contoh: He is a convert to Buddhism. (Dia adalah seorang yang beralih ke agama Buddha.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convertere', gồm 'com-' (tức là 'cùng') và 'vertere' (nghĩa là 'xoay, chuyển đổi')

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuyển đổi từ đồng tiền này sang đồng tiền khác trong ngân hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transform, change, alter
  • danh từ: changer, transformer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retain, keep, conserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • convert into (chuyển đổi thành)
  • convert to (chuyển đổi sang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The factory converts raw materials into finished products. (Nhà máy chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện.)
  • danh từ: He is a recent convert to vegetarianism. (Dia adalah seorang yang baru beralih ke vegetarianisme.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Alex who loved to convert problems into solutions. One day, he discovered a way to convert plastic waste into fuel, which could solve the energy crisis. People called him a 'convert' for his ability to transform challenges into opportunities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex yêu thích chuyển đổi vấn đề thành giải pháp. Một ngày nọ, ông phát hiện ra cách chuyển đổi rác nhựa thành nhiên liệu, có thể giải quyết khủng hoảng năng lượng. Mọi người gọi ông là 'convert' vì khả năng biến thách thức thành cơ hội của ông.