Nghĩa tiếng Việt của từ converter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɜrtər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɜːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị chuyển đổi
Contoh: The power converter changes the voltage from 220V to 110V. (Bộ chuyển đổi điện năng thay đổi điện áp từ 220V xuống 110V.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convertere', gốc 'vertere' nghĩa là 'chuyển đổi', kết hợp với tiền tố 'con-' và hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị mà bạn có thể dùng để thay đổi điện áp hoặc định dạng dữ liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transformer, adapter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disassembler, deconverter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- power converter (bộ chuyển đổi điện năng)
- signal converter (bộ chuyển đổi tín hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need a converter to change the signal from analog to digital. (Chúng ta cần một bộ chuyển đổi để thay đổi tín hiệu từ kỹ thuật số sang tương tự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a device called a converter. It was very useful because it could change one form of energy into another. For example, it could turn high voltage electricity into a safer level for household use. People were very grateful for this magical converter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị tên là converter. Nó rất hữu ích vì có thể chuyển đổi một dạng năng lượng thành dạng khác. Ví dụ, nó có thể biến đổi điện áp cao thành mức an toàn cho việc sử dụng trong gia đình. Mọi người rất biết ơn vì sự kỳ diệu của bộ chuyển đổi này.