Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈveɪ/

🔈Phát âm Anh: /kənˈveɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vận chuyển, truyền đạt
        Contoh: The truck conveyed the goods from the warehouse to the store. (Xe tải vận chuyển hàng hóa từ nhà kho đến cửa hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convellere', từ 'com-' (cùng) và 'vellere' (lấy lên, quấn), có nghĩa là 'lấy lên cùng nhau', dẫn đến nghĩa hiện nay về vận chuyển hoặc truyền đạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe tải (vehicle) chở hàng hóa (convey goods) giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'convey'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transport, transmit, deliver

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retain, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • convey a message (truyền đạt một thông điệp)
  • convey goods (vận chuyển hàng hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to convey your thoughts clearly. (Quan trọng là phải truyền đạt suy nghĩ của bạn một cách rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a truck driver named Jack who loved to convey goods across the country. One day, he was given a special task to convey a precious artifact from one museum to another. As he drove, he imagined the history behind the artifact and felt proud to be part of its journey. (Một hôm có một tài xế xe tải tên là Jack, người rất thích vận chuyển hàng hóa khắp nước. Một ngày, anh được giao nhiệm vụ đặc biệt là vận chuyển một hiện vật quý giá từ một viện bảo tàng đến một viện khác. Trong lúc lái xe, anh tưởng tượng về lịch sử đằng sau hiện vật đó và cảm thấy tự hào vì đã là một phần của chuyến đi của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế xe tải tên là Jack, người rất thích vận chuyển hàng hóa khắp nước. Một ngày, anh được giao nhiệm vụ đặc biệt là vận chuyển một hiện vật quý giá từ một viện bảo tàng đến một viện khác. Trong lúc lái xe, anh tưởng tượng về lịch sử đằng sau hiện vật đó và cảm thấy tự hào vì đã là một phần của chuyến đi của nó.