Nghĩa tiếng Việt của từ convict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɪkt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tù nhân, kẻ bị kết án
Contoh: The convict was sentenced to ten years in prison. (Tù nhân bị tuyên phạt mười năm tù giam.) - động từ (v.):kết án, xử tội
Contoh: The evidence was enough to convict him of the crime. (Bằng chứng đủ để kết án anh ta vì tội ác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convictus', là động từ của 'convincere' nghĩa là 'thuyết phục, chứng minh'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà những người bị kết án (convicts) được xét xử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prisoner, inmate
- động từ: condemn, sentence
Từ trái nghĩa:
- động từ: acquit, exonerate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- convict of a crime (kết án vì một tội ác)
- convict at trial (kết án sau khi xét xử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The convict escaped from prison last night. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù tối qua.)
- động từ: The jury convicted the defendant of fraud. (Ban bồi thẩm kết án bị cáo vì giả mạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a convict who was known for his cunning escapes. Each time he was caught, he would be convicted again, but he never lost hope. One day, he managed to break free from his cell and vanished without a trace, leaving everyone wondering if he was ever truly a convict or just a victim of circumstance. (Ngày xử án, anh ta bị kết án vì tội phạm, nhưng anh ta không bao giờ mất hy vọng. Một ngày nọ, anh ta thoát khỏi phòng giam của mình và biến mất mà không để lại dấu vết nào, khiến mọi người tự hỏi liệu anh ta có thực sự là một tù nhân hay chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xử án, anh ta bị kết án vì tội phạm, nhưng anh ta không bao giờ mất hy vọng. Một ngày nọ, anh ta thoát khỏi phòng giam của mình và biến mất mà không để lại dấu vết nào, khiến mọi người tự hỏi liệu anh ta có thực sự là một tù nhân hay chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh.