Nghĩa tiếng Việt của từ conviction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɪk.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quyết định có tội, sự chắc chắn về một quan điểm
Contoh: He spoke with great conviction. (Dia berbicara dengan keyakinan yang sangat kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convictio', từ 'convincere' nghĩa là 'thuyết phục', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'vincere' (chiến thắng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phiên tòa, nơi mà sự quyết định có tội được đưa ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: certainty, assurance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: doubt, uncertainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong conviction (niềm tin mạnh mẽ)
- moral conviction (niềm tin đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His conviction was overturned on appeal. (Sự quyết định có tội của anh ta bị đảo ngược sau khi kháng cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a strong conviction about the importance of education. He believed that education could change lives, and he dedicated his life to teaching in a small village. His conviction inspired many young people to pursue their dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có niềm tin mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục. Ông tin rằng giáo dục có thể thay đổi cuộc đời, và ông đã cống hiến cuộc đời mình để dạy dỗ ở một ngôi làng nhỏ. Niềm tin của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thanh niên theo đuổi ước mơ của mình.