Nghĩa tiếng Việt của từ convince, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɪns/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɪns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho tin, thuyết phục
Contoh: She convinced me to go with her. (Dia meyakinkan saya untuk pergi bersamanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convincere', gồm 'con-' (cùng) và 'vincere' (chiến thắng), có nghĩa là 'thắng trí của ai đó, làm cho tin'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang thuyết phục một người bạn tin vào một ý tưởng mà bạn rất tin tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: persuade, assure, convince
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissuade, discourage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- convince someone of something (thuyết phục ai đó về điều gì đó)
- fully convinced (hoàn toàn tin tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It took hours to convince her of the truth. (Butuh berjam-jam untuk meyakinkannya tentang kebenaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who wanted to convince his friends to start a business with him. He spent days explaining the benefits and potential profits, using all his persuasive skills. Eventually, his friends were convinced and they started a successful company together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Tom muốn thuyết phục bạn bè của mình bắt đầu kinh doanh cùng anh ta. Anh ta dành cả ngày giải thích những lợi ích và tiềm năng lợi nhuận, sử dụng tất cả kỹ năng thuyết phục của mình. Cuối cùng, bạn bè của anh ta đã tin vào ý tưởng và họ cùng nhau bắt đầu một công ty thành công.