Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convincing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɪnsɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvɪnsɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuyết phục, đáng tin cậy
        Contoh: She gave a convincing argument. (Dia memberikan argumen yang meyakinkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convincere', gồm 'con-' nghĩa là 'với' và 'vincere' nghĩa là 'thắng', 'chiến thắng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà bạn đã thắng vì lập luận của bạn rất thuyết phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: persuasive, believable, credible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unconvincing, doubtful, questionable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a convincing argument (một lập luận thuyết phục)
  • convincing evidence (bằng chứng đáng tin cậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His explanation was very convincing. (Penjelasan dia sangat meyakinkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lawyer who always presented convincing arguments in court. His convincing speeches not only won the cases but also won the hearts of the audience. One day, he faced a tough case where the evidence was weak. However, he managed to weave a story so convincing that even the judge was swayed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư luôn trình bày lập luận thuyết phục trong tòa án. Bài phát biểu thuyết phục của anh ta không chỉ giành chiến thắng trong các vụ án mà còn chiếm được trái tim của khán giả. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một vụ án khó khăn khi bằng chứng yếu. Tuy nhiên, anh ta đã tạo ra một câu chuyện quá thuyết phục đến nỗi thậm chí cả thẩm phán cũng bị thuyết phục.