Nghĩa tiếng Việt của từ convivial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvɪv.i.əl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈvɪv.i.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân thiện, vui vẻ, thích cưới tiệc
Contoh: They had a convivial evening at the party. (Mereka menikmati malam yang ramah di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convivialis', từ 'convivere' nghĩa là 'sống chung, tiệc tùng', bao gồm các thành phần 'con-' (cùng) và 'vivere' (sống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ, mọi người đang tụ tập và cười đùa với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: friendly, festive, sociable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsociable, serious, somber
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a convivial gathering (một buổi tụ tập vui vẻ)
- convivial company (công ty thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The restaurant has a convivial atmosphere. (Atmosfer di restoran itu ramah dan menyenangkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a convivial town, everyone loved to gather and celebrate. They had a festival every month, and the whole town would come together, sharing food, laughter, and stories. This conviviality made the town a happy place to live.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng thân thiện, mọi người đều thích tụ tập và kỷ niệm. Họ tổ chức lễ hội mỗi tháng, và cả làng sẽ tụ tập lại, chia sẻ thức ăn, tiếng cười và câu chuyện. Sự thân thiện này làm cho ngôi làng trở thành một nơi hạnh phúc để sống.