Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ convoke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈvoʊk/

🔈Phát âm Anh: /kənˈvəʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):triệu tập, họp lại
        Contoh: The president decided to convoke a special session of the parliament. (Tổng thống quyết định triệu tập một phiên họp đặc biệt của Quốc hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'convocare', bao gồm 'con-' (cùng) và 'vocare' (gọi), có nghĩa là 'gọi lại cùng nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp lớn đang được triệu tập, mọi người tụ tập tại một địa điểm để thảo luận về vấn đề quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: summon, assemble, convene

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dissolve, dismiss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • convoke a meeting (triệu tập một cuộc họp)
  • convoke a conference (triệu tập một hội nghị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The mayor decided to convoke an emergency meeting. (Thị trưởng quyết định triệu tập một cuộc họp khẩn cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor had to convoke a meeting to discuss the recent flood issues. Everyone gathered, and they came up with a plan to prevent future disasters. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng phải triệu tập một cuộc họp để thảo luận về vấn đề lũ lụt gần đây. Mọi người tụ tập lại, và họ đã đưa ra một kế hoạch để ngăn chặn thảm họa trong tương lai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng phải triệu tập một cuộc họp để thảo luận về vấn đề lũ lụt gần đây. Mọi người tụ tập lại, và họ đã đưa ra một kế hoạch để ngăn chặn thảm họa trong tương lai.