Nghĩa tiếng Việt của từ cook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʊk/
🔈Phát âm Anh: /kʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nấu ăn
Contoh: She is a professional cook. (Dia adalah seorang juru masak profesional.) - động từ (v.):nấu ăn
Contoh: I will cook dinner tonight. (Saya akan memasak makan malam hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cocc', có liên quan đến tiếng Latin 'coquus' và tiếng Hy Lạp 'kochlos', đều có nghĩa là 'người nấu ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nấu ăn trong nhà bếp, đang nấu món ăn thơm ngon, giúp bạn nhớ đến từ 'cook'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chef, culinary artist
- động từ: prepare, make
Từ trái nghĩa:
- động từ: spoil, ruin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- head cook (đầu bếp)
- cook up a story (lấp lánh một câu chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cook prepared a delicious meal. (Jurun masak menyiapkan makanan yang enak.)
- động từ: She loves to cook for her family. (Dia suka memasak untuk keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cook named Jack who loved to cook for everyone in the village. He would cook all kinds of dishes, from simple meals to elaborate feasts. One day, the village held a cooking competition, and Jack decided to participate. He cooked a special dish that everyone loved, and he won the competition. From that day on, Jack was known as the best cook in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đầu bếp tên là Jack, người mà yêu thích nấu ăn cho tất cả mọi người trong làng. Anh ta nấu được nhiều món ăn, từ những bữa ăn đơn giản đến những bữa tiệc trang trọng. Một ngày nọ, làng tổ chức một cuộc thi nấu ăn, và Jack quyết định tham gia. Anh ta nấu một món ăn đặc biệt mà mọi người đều thích, và anh ta đã giành chiến thắng trong cuộc thi. Từ ngày đó, Jack được biết đến là người đầu bếp giỏi nhất trong làng.