Nghĩa tiếng Việt của từ cooker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʊkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʊkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy nướng, bếp
Contoh: She bought a new electric cooker. (Dia membeli kompor listrik baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cook' (nấu ăn) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp hiện đại với một chiếc máy nướng điện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cooker'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stove, oven
Từ trái nghĩa:
- danh từ: refrigerator, cooler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- electric cooker (máy nướng điện)
- gas cooker (bếp ga)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kitchen is equipped with a modern cooker. (Bếp được trang bị một máy nướng hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with different types of cookers. One day, he discovered a magical cooker that could cook food in a blink of an eye. He used this cooker to prepare a feast for the town, and everyone was amazed by the delicious and quick meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích thử nghiệm với nhiều loại máy nướng khác nhau. Một ngày, ông ta tìm thấy một chiếc máy nướng kỳ diệu có thể nấu ăn chỉ trong nháy mắt. Ông sử dụng máy nướng này để chuẩn bị một bữa tiệc cho thị trấn, và mọi người đều kinh ngạc vì những bữa ăn ngon và nhanh chóng.