Nghĩa tiếng Việt của từ cookie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʊki/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʊki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bánh quy, món bánh nhỏ và cứng
Contoh: I love eating chocolate chip cookies. (Saya suka makan biskuit chip cokelat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'koekje', có nghĩa là 'bánh nhỏ', được thay đổi thành 'cookie' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc nơi mọi người đang thưởng thức những chiếc bánh quy ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biscuit, snack, treat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: meal, main course
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break a cookie (ăn một chiếc bánh quy)
- cookie jar (hũ bánh quy)
- cookie cutter (khuôn cắt bánh quy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children enjoyed the cookies at the party. (Anak-anak thích bánh quy tại buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cookie jar that could produce any type of cookie you desired. One day, a little boy named Tim wished for a cookie that could make him fly. To his surprise, the cookie granted his wish, and he soared through the sky, enjoying the breathtaking views. After a while, he returned home, grateful for the magical cookie adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái hũ bánh quy kỳ diệu có thể tạo ra bất kỳ loại bánh quy nào bạn mong muốn. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tim ước gì có một chiếc bánh quy có thể giúp cậu bay lượn. Đến sự ngạc nhiên của cậu, bánh quy đã thực hiện được điều ước đó, và cậu đã bay lượn trên bầu trời, thưởng thức những cảnh quan đẹp đẽ. Sau một thời gian, cậu trở về nhà, biết ơn cho chuyến phiêu lưu bánh quy kỳ diệu.