Nghĩa tiếng Việt của từ cookout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʊkaʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʊkaʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi tiệc nướng thịt ngoài trời
Contoh: We're having a cookout this weekend. (Kami akan mengadakan cookout akhir pekan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cook' (nấu) kết hợp với 'out' (ngoài), tạo thành 'cookout' (tiệc nướng ngoài trời).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc ngoài trời vui vẻ với những chiếc bánh mì nướng và thịt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- barbecue, grill party, outdoor cooking event
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- summer cookout (buổi tiệc nướng mùa hè)
- family cookout (buổi tiệc nướng gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: They invited us to their annual cookout. (Mereka mengundang kami ke cookout tahunan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big cookout in the park. Everyone brought their favorite dishes, and they all enjoyed the sunny day together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi cookout lớn trong công viên. Mọi người đều mang theo món ăn yêu thích của mình, và tất cả đều thích thú với ngày nắng đẹp trời.