Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kuːl/

🔈Phát âm Anh: /kuːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mát mẻ, thoải mái, bình tĩnh
        Contoh: The cool breeze was refreshing. (Ngọn gió mát mẻ rất thư giãn.)
  • động từ (v.):làm mát, làm dịu
        Contoh: Let's cool down with some iced tea. (Hãy làm dịu bằng trà đá.)
  • danh từ (n.):sự mát mẻ, sự bình tĩnh
        Contoh: He has a lot of cool. (Anh ta rất bình tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'col', có liên quan đến cảm giác lạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chút lạnh, nước đá, hoặc một cái quạt lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: chilly, calm, composed
  • động từ: chill, calm
  • danh từ: calmness, chill

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hot, agitated
  • động từ: heat, agitate
  • danh từ: heat, agitation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stay cool (giữ bình tĩnh)
  • cool off (làm mát lại)
  • cool as a cucumber (bình tĩnh như dưa leo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a cool dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy mát mẻ đến bữa tiệc.)
  • động từ: The tea will cool down in a few minutes. (Trà sẽ nguội đi sau vài phút.)
  • danh từ: He handled the situation with a lot of cool. (Anh ta xử lý tình huống rất bình tĩnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who always stayed cool under pressure. One hot summer day, he helped his friends cool down by making a homemade ice cream. His cool attitude and cool treats made everyone admire his cool.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom luôn giữ bình tĩnh khi gặp áp lực. Một ngày hè nắng nóng, cậu giúp bạn bè của mình làm mát bằng cách làm kem tự chế. Thái độ bình tĩnh và món ăn mát lạnh của cậu khiến mọi người phải ngưỡng mộ.