Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cooler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkuːlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkuːlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy làm lạnh, tủ lạnh
        Contoh: We need a cooler to store the drinks. (Kita memerlukan sebuah cooler untuk menyimpan minuman.)
  • tính từ (adj.):mát mẻ, thoáng mát
        Contoh: The weather is cooler today. (Cuaca hari ini lebih sejuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cool', có nghĩa là 'mát', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thiết bị hoặc đối tượng có khả năng làm mát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong một buổi tiệc ngoài trời nóng bức, bạn thấy một chiếc cooler đựng đồ uống lạnh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cooler'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: refrigerator, freezer
  • tính từ: refreshing, chilly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: warm, hot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep it cool (giữ cho nó mát)
  • cooler box (hộp lạnh)
  • cooler bag (túi lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cooler kept the food fresh. (Cooler menjaga makanan tetap segar.)
  • tính từ: It's much cooler in the shade. (Nó lạnh hơn nhiều dưới bóng râm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hot summer day, a group of friends went on a picnic. They brought a cooler filled with ice and drinks to keep everything cool. As they enjoyed their cold beverages, they felt cooler and happier under the shade of the trees.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một ngày hè nóng bức, một nhóm bạn đi dã ngoại. Họ mang theo một chiếc cooler đầy đá và đồ uống để giữ cho mọi thứ mát lạnh. Khi họ thưởng thức những ly đồ uống lạnh, họ cảm thấy mát mẻ và vui vẻ dưới bóng râm của những cái cây.