Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cooperation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.ɚ.pəˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.ɒp.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hợp tác, sự hỗ trợ lẫn nhau
        Contoh: The success of the project required full cooperation from all team members. (Keberhasilan proyek memerlukan kerjasama penuh dari semua anggota tim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'co-operari', gồm 'co-' (cùng) và 'operari' (làm việc), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp nơi mọi người cùng nhau thảo luận và hợp tác để hoàn thành một dự án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collaboration, teamwork

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, conflict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in cooperation with (hợp tác với)
  • lack of cooperation (thiếu hợp tác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cooperation between the two companies led to a successful partnership. (Kerjasama antara dua perusahaan mengarah pada kemitraan yang sukses.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a project to build a community garden. The success of this project heavily relied on the cooperation of all residents. Each person contributed their time and skills, working together to create a beautiful space for everyone to enjoy. This cooperation not only built a garden but also strengthened the bonds between neighbors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một dự án xây dựng khu vườn cộng đồng. Thành công của dự án này phụ thuộc nặng nề vào sự hợp tác của tất cả người dân. Mỗi người đóng góp thời gian và kỹ năng của mình, làm việc cùng nhau để tạo nên một không gian đẹp cho mọi người thưởng thức. Sự hợp tác này không chỉ xây dựng một khu vườn mà còn củng cố những mối quan hệ giữa các hàng xóm.