Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coordinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈɔrdɪˌneɪt/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈɔːdɪneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm có cùng tọa độ trên mặt phẳng tọa độ
        Contoh: The coordinates (x, y) are used to locate points on a map. (Tọa độ (x, y) được sử dụng để xác định vị trí trên bản đồ.)
  • động từ (v.):điều phối, hợp tác
        Contoh: We need to coordinate our efforts to finish the project on time. (Chúng ta cần phải điều phối nỗ lực của mình để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • tính từ (adj.):cùng một tọa độ, đồng nhất
        Contoh: The colors are not coordinate; they clash. (Màu sắc không đồng nhất; chúng xung đột với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'co-', có nghĩa là 'cùng', kết hợp với 'ordinare' nghĩa là 'sắp xếp theo thứ tự'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng bản đồ và tọa độ để tìm kiếm một địa điểm cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: co-ordinates, position
  • động từ: harmonize, synchronize
  • tính từ: compatible, matching

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, confuse
  • tính từ: incompatible, mismatched

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coordinate system (hệ tọa độ)
  • coordinate efforts (điều phối nỗ lực)
  • coordinate activities (điều phối hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The GPS uses coordinates to find locations. (GPS sử dụng tọa độ để tìm vị trí.)
  • động từ: The teams must coordinate to win the game. (Các đội phải điều phối để giành chiến thắng trong trò chơi.)
  • tính từ: The outfits are coordinate, making a perfect match. (Trang phục đồng nhất, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a city where everything was chaotic, the mayor decided to coordinate all the activities to bring order. He used a system of coordinates to map out the city and synchronize the efforts of the citizens. As a result, the city became a model of efficiency and harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố mà mọi thứ đều hỗn loạn, thị trưởng quyết định điều phối tất cả các hoạt động để mang lại trật tự. Ông sử dụng một hệ thống tọa độ để lập bản đồ thành phố và đồng bộ hóa nỗ lực của công dân. Kết quả, thành phố trở thành mô hình hiệu quả và hài hòa.