Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coordination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.ɚ.dɪˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.ɔː.dɪˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phối hợp, sự điều phối
        Contoh: The coordination of the event was flawless. (Sự phối hợp của sự kiện là hoàn hảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'co-', có nghĩa là 'cùng', kết hợp với 'ordinare' nghĩa là 'sắp xếp', dẫn đến 'coordination' có nghĩa là 'sự sắp xếp cùng nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các thành viên trong một đội bóng phải phối hợp tốt để thực hiện một chiến thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: harmonization, synchronization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coordination skills (kỹ năng phối hợp)
  • lack of coordination (thiếu phối hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Effective coordination is key to the success of the project. (Sự phối hợp hiệu quả là chìa khóa cho thành công của dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a soccer game, the team with better coordination always has an advantage. For instance, when John passed the ball to Mark, their perfect coordination allowed Mark to score easily. This shows how important coordination is in achieving goals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận bóng đá, đội có sự phối hợp tốt hơn luôn có lợi thế. Ví dụ, khi John chuyền bóng cho Mark, sự phối hợp hoàn hảo của họ cho phép Mark ghi bàn dễ dàng. Điều này cho thấy sự quan trọng của sự phối hợp trong việc đạt được mục tiêu.