Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑːp/

🔈Phát âm Anh: /kɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảnh sát
        Contoh: The cop arrested the thief. (Thanh tra đã bắt cướp.)
  • động từ (v.):bắt giữ, lấy
        Contoh: He copped a lot of criticism. (Anh ta bị chỉ trích rất nhiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'copper' về cơ bản có nghĩa là 'người đeo đồng', một thuật ngữ cổ điển dùng để chỉ cảnh sát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang điều tra một vụ án và bắt giữ kẻ phạm tội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: police officer, law enforcement
  • động từ: seize, capture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cop a plea (nhận lời đề nghị hối lộ)
  • cop out (trốn tránh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A cop stopped the speeding car. (Một cảnh sát đã ngăn chặn chiếc xe đang vượt tốc độ.)
  • động từ: The company copped a fine for violating regulations. (Công ty bị phạt vì vi phạm quy định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a cop named John was patrolling the streets when he spotted a suspicious character. He decided to approach and investigate. As he got closer, the man tried to run, but John quickly copped him and brought him to the station for questioning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cảnh sát tên là John đang lướt giữa các con phố thì nhìn thấy một kẻ đáng ngờ. Anh quyết định tiếp cận và điều tra. Khi anh đến gần, người đàn ông đó cố chạy đi, nhưng John nhanh chóng bắt giữ anh ta và đưa về đồn để hỏi thăm.