Nghĩa tiếng Việt của từ cope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊp/
🔈Phát âm Anh: /kəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đối phó, xử lý, giải quyết
Contoh: She managed to cope with the stress. (Cô ấy quản lý để đối phó với sự căng thẳng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cop' nghĩa là 'giành được', sau đó được tiếng Anh lấy và phát triển nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải 'cố gắng' và 'đối phó' với những khó khăn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: manage, handle, deal with
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, struggle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cope with (đối phó với)
- cope up (đối phó, theo kịp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He couldn't cope with the workload. (Anh ta không thể đối phó với công việc được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to cope with many challenges in his life. He learned to manage his stress and handle difficult situations, becoming a stronger person. (Một lần nọ, có một người đàn ông phải đối phó với nhiều thử thách trong cuộc đời mình. Anh ta học cách quản lý sự căng thẳng và xử lý những tình huống khó khăn, trở nên mạnh mẽ hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải đối phó với nhiều thử thách trong cuộc đời mình. Anh ta học cách quản lý sự căng thẳng và xử lý những tình huống khó khăn, trở nên mạnh mẽ hơn.