Nghĩa tiếng Việt của từ copilot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.paɪ.lət/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.paɪ.lət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hạm đội phụ trách lái máy bay cùng với phi công chính
Contoh: The copilot assisted the pilot during the flight. (Copilot membantu pilot selama penerbangan.) - động từ (v.):hỗ trợ lái máy bay
Contoh: He copiloted the plane to ensure a smooth flight. (Anh ta hỗ trợ lái máy bay để đảm bảo một chuyến bay êm ái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'co-' có nghĩa là 'cùng' và 'pilot' nghĩa là 'phi công', tổ hợp thành 'copilot' nghĩa là 'người hạm đội cùng phi công'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy bay có hai người lái, phi công chính và copilot.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: co-pilot, second pilot
- động từ: assist in piloting
Từ trái nghĩa:
- danh từ: main pilot, captain
- động từ: lead, command
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act as a copilot (hành động như một copilot)
- take over the copilot duties (tiếp quản nhiệm vụ của copilot)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The copilot is an essential member of the flight crew. (Copilot là một thành viên quan trọng của đội ngũ phi công.)
- động từ: She will copilot the aircraft on its next journey. (Cô ấy sẽ hỗ trợ lái máy bay trong chuyến đi tiếp theo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a copilot named Alex was tasked with assisting the main pilot on a long-haul flight. As they flew over the ocean, Alex used his skills to ensure the flight was smooth and safe, proving the importance of a copilot's role. (Một lần, một copilot tên Alex được giao nhiệm vụ hỗ trợ phi công chính trong một chuyến bay dài hạn. Khi họ bay qua đại dương, Alex sử dụng kỹ năng của mình để đảm bảo chuyến bay êm ái và an toàn, chứng minh tầm quan trọng của vai trò của một copilot.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một copilot tên Alex được giao nhiệm vụ hỗ trợ phi công chính trong một chuyến bay dài hạn. Khi họ bay qua đại dương, Alex sử dụng kỹ năng của mình để đảm bảo chuyến bay êm ái và an toàn, chứng minh tầm quan trọng của vai trò của một copilot.